Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 08-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 00:25 15/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 -307,000.00 | 0.00 | 578,000 -257,000.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,698.00 -678.00 | 15,718.00 -765.00 | 16,318.00 -737.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,622.00 -14.00 | 17,672.00 -70.00 | 18,085 -273.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,157 27,157 | 27,177 -1,258.00 | 28,127 28,127 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,312.00 3,312.00 | 3,452.00 3,452.00 |
Euro | EUR | 25,834 -819.00 | 25,884 -876.00 | 26,504 -1,184.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,120 30,120 | 30,260 -1,693.00 | 30,940 30,940 |
Yên Nhật | JPY | 165.25 2.64 | 166.44 3.01 | 172.54 2.77 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.01 16.01 | 17.78 0.82 | 19.40 19.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,732.00 14,732.00 | 14,732.00 -175.00 | 15,210.00 15,210.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,878.00 -721.00 | 17,878.00 -843.00 | 18,419 -951.00 |
Bạc Thái | THB | 605.57 605.57 | 672.86 -64.14 | 698.68 698.68 |
Đô la Mỹ | USD | 24,040 -610.00 | 24,105 -575.00 | 24,420 -600.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -192,000.00 | 0.00 | 658,000 -192,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 14 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.